- Có nguồn gốc từ những năm 1600, stamppot là một trong những công thức nấu ăn lâu đời nhất của Hà Lan vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay. Các công thức nấu ăn stamppot truyền thống của Hà Lan sử dụng khoai tây nghiền làm nguyên liệu chính, sau đó kết hợp một loại rau (thường là cải bắp muối chua, cải xoăn, rau diếp xoăn, rau bina và rau cải xanh) và đôi khi là thịt, tạo nên món ăn thoải mái tinh túy. Tuy nhiên, không có quy tắc thực sự nào về những gì có trong stamppot, vì vậy sự đa dạng là vô tận tùy theo trí tưởng tượng của bạn. Stamppot có nguồn gốc là một món ăn mùa đông, hoàn hảo để lấp đầy dạ dày của những người nông dân trồng khoai tây trong mùa thu hoạch. Một trong những món stamppot đầu tiên được tạo ra là hutspot , ra đời từ “Chiến tranh Tám mươi năm” của người Hà Lan với Tây Ban Nha. Câu chuyện kể rằng khi những người lính Tây Ban Nha bỏ chạy, họ để lại những miếng hầm mà người Hà Lan đói khát chào đón và đặt tên là hutspot , có nghĩa là “nồi trộn”. 01của 03 Zuurkoolstamppot: Stamppot với dưa cải bắp và thịt xông khói giòn Cây vân sam / Karin Engelbrecht Do hàm lượng vitamin C cao, dưa cải muối chua từ lâu đã được coi là thực phẩm lành mạnh trong mùa đông lạnh giá của Hà Lan. Tuy nhiên, ngày nay, zuurkoolstamppot được ăn vì hương vị ngọt-chua-mặn của nó. Nó cũng đang trở thành xu hướng do nhận thức ngày càng tăng về lợi ích sức khỏe của quá trình lên men axit lactic như được sử dụng để làm dưa cải muối chua từ bắp cải. Sau khi thịt xông khói được nấu chín, bắp cải muối chua được làm ấm trong mỡ thịt xông khói rồi cho vào khoai tây nghiền. Hỗn hợp này được phủ lên trên bằng thịt xông khói giòn và lá cần tây (gọi là selderieblad) , một loại thảo mộc phổ biến ở Hà Lan. Một thành phần truyền thống bổ sung cho món ăn này là xúc xích hun khói của Hà Lan gọi là rookworst , vì vậy bạn có thể thoải mái đặt một liên kết lên trên stamppot nếu thích. 02của 03 Andijviestamppot: Stamppot với rau diếp xoăn và thịt xông khói Cây vân sam / Karin Engelbrecht Ở Hà Lan, rau diếp xoăn ( xà lách frisée hoặc endive ) thường được dùng nhất trong andijviestamppot, một món stamppot truyền thống vào mùa đông. Sự tương phản giữa vị hơi đắng của lá xanh xoăn và vị béo ngậy của khoai tây là điểm nhấn ở đây. Và bằng cách thêm rau diếp xoăn sống vào khoai tây khi chúng còn nóng, lá xoăn sẽ héo một chút, trong khi vẫn giữ được hình dạng. Thịt xông khói giòn tạo thêm kết cấu vừa phải và hương vị mặn, khiến andijviestamppot trở thành món ăn hoàn hảo trong ngày đông lạnh giá. Công thức đơn giản nhưng ngon miệng này có thể dùng làm món chính, bữa trưa no bụng hoặc thậm chí là món ăn kèm cùng với thịt nướng hoặc gà. Nếu bạn muốn món ăn đậm đà hơn, hãy thêm những khối nhỏ phô mai Gouda non. Nó cũng có thể kết hợp với thịt viên, xúc xích, rookworst và nước sốt. 03của 03 Boerenkoolstamppot: Stamppot với cải xoăn xoăn và Rookworst Sara Winter / Hình ảnh Getty Lâu trước khi cải xoăn trở thành cơn sốt ẩm thực ở Hoa Kỳ, nó đã là một thành phần phổ biến trong nhà bếp mùa đông của người Hà Lan. Được gọi là boerenkool trong tiếng Hà Lan, cách sử dụng cải xoăn phổ biến nhất là trong món boerenkoolstamppot truyền thống này —nhưng chỉ vào mùa đông vì cải xoăn được cho là ngon nhất sau đợt sương giá đầu tiên. Trong công thức nấu ăn boerenkoolstamppot truyền thống , cải xoăn được luộc, nhưng để rau có thêm hương vị và giữ được hình dạng, chúng được xào trong một ít dầu ô liu trong công thức này. Sau đó, cải xoăn được trộn vào khoai tây nghiền nóng và phủ lên trên những lát xúc xích hun khói. Nguồn: https://www.thespruceeats.com/stamppot-recipes-to-try-today-1128389
- Công thức nấu ăn Dutch Stamppot
- món stamppot
- Kỹ thuật sử dụng ‘nhiệt dịu nhẹ’ khi nấu ăn
1. Giải đáp thắc mắc: Ổi có vitamin gì?
Ổi là loại trái cây được tìm thấy có lượng vitamin C dồi dào với hàm lượng lên đến 228.3 mg trong 100g ổi tươi. Và lượng vitamin C này gấp 3,5 lần so với quả cam 100g chỉ chứa khoảng 68 mg. Vitamin C hay axit ascorbic có vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho cơ thể.
Ổi có vitamin gì và thành phần dinh dưỡng có trong loại quả này
(Nguồn tham khảo: Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ và Cục Quản lý Dinh dưỡng Hoa Kỳ)
Nếu chỉ biết đến ổi có lượng vitamin C nhiều hơn cam thì đây hoàn toàn chưa đủ. Vậy ngoài Vitamin C, ổi có vitamin gì? Nhóm vitamin B bao gồm B9 (folate), B5 (axit pantothenic), B3 (niacin), B6 (pyridoxine), B1 (thiamin) có công dụng hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào máu và chuyển hóa năng lượng cho cơ thể. Ngoài ra còn có vitamin A, vitamin K và một số khoáng chất cần thiết cho cơ thể hàng ngày như kali, magan và magie.
2. Công dụng của trái ổi
Trái ổi với hàm lượng dinh dưỡng dồi dào mang đến nhiều công dụng cho sức khỏe của mọi thành viên trong gia đình. Không chỉ tăng cường sức đề kháng, ổi còn có khả năng phòng ngừa và hỗ trợ cải thiện một số bệnh lý.
2.1. Tăng cường sức đề kháng
Ổi được coi là nguồn bổ sung vitamin và khoáng chất tự nhiên nhờ các thành phần vitamin cần thiết cho sức khỏe. Khi được bổ sung lượng Vitamin C vừa đủ sẽ giúp tái tạo tế bào và từ đó kích thích hệ miễn dịch hoạt động bảo vệ cơ thể khi bị vi khuẩn xâm nhập. Vì thế, Vitamin C luôn được khuyến cáo bổ sung thường xuyên và đặc biệt trong thời gian mắc các bệnh cảm cúm, cảm lạnh và các bệnh viêm nhiễm trong cơ thể.
Ổi chứa hàm lượng vitamin giúp tăng cường đề kháng
2.2. Hỗ trợ tổng hợp chất sắt
Đối với những người đang sử dụng các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng có tác dụng bổ sung sắt thì vitamin C sẽ giúp hỗ trợ quá trình tổng hợp sắt hiệu quả hơn. Điều này được giải thích do thành phần sắt chứa trong các loại thuốc bổ sung ở dạng hóa trị 2 và nếu kết hợp với vitamin C sẽ giúp chuyển hóa thành dạng hóa trị 3. Với trạng thái này, sắt khi hấp thụ vào cơ thể dễ dàng và phát huy hiệu quả tốt hơn.
Làm chậm quá trình lão hóa
Với hàm lượng vitamin C dồi dào, ổi trở thành thực phẩm giúp làm đẹp da, chống lão hóa được nhiều chị em yêu thích. Vitamin C là tiền tố kích thích cơ thể sản sinh collagen tự nhiên giúp tạo độ đàn hồi và giảm sắc tố nâu trên da. Nhờ đó khi ăn ổi hoặc thực phẩm giàu vitamin C sẽ giúp da đẹp, sáng và hạn chế nám, tàn nhang đặc biệt đối với phụ nữ trên 30 tuổi. Chưa hết, ăn ổi còn hỗ trợ hồi phục nhanh vết thương hở trên da do tai nạn hoặc phẫu thuật.
Khả năng chống oxy hóa của quả ổi giúp làm chậm lão hóa
2.2. Cải thiện bệnh tim mạch – tiểu đường
Bổ sung ổi trong bữa ăn hàng ngày giúp cải thiện sức khỏe tim mạch nhờ nhóm khoáng chất như natri, kali giúp giải phóng các cholesterol có hại và tăng cường cholesterol có lợi. Chính vì thế, tim sẽ hoạt động tốt hơn từ đó phòng ngừa các chứng bệnh về tim như xơ vữa động mạch và hạn chế nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Đối với bệnh nhân đái tháo đường khi sử dụng ổi với lượng khoảng 100g mỗi ngày sẽ giúp điều hòa đường huyết và hạn chế biến chứng. Bởi vì trong ổi có chứa các loại men protein tyrosine phosphatase là một hoạt chất kháng insulin tự nhiên và mang đến hiệu quả ổn định đường trong máu.
2.3. Hỗ trợ giảm cân
Bên cạnh thắc mắc “Ổi có vitamin gì?” thì câu hỏi thường xuyên được nhiều người quan tâm về loại thực phẩm này chính là ăn ổi có giúp giảm cân không. Với hàm lượng chất xơ khoảng 5.4g trong 100g ổi tương đương với 22% giá trị dinh dưỡng hàng ngày, khi ăn ổi sẽ giúp no lâu và hạn chế tình trạng thèm ăn. Hàm lượng calo thấp chỉ khoảng 68 – 70 kcal khi ăn 100g ổi và hầu như rất ít chất béo.
Trái ổi chứa nhiều chất xơ, ít calo và giàu vitamin hỗ trợ giảm cân hiệu quả
Chính vì thế, ổi là thực phẩm yêu thích của những người đang trong quá trình ăn kiêng, giảm cân. Tuy nhiên để quá trình giảm cân hiệu quả và an toàn bạn cần cân đối các loại thực phẩm khác trong bữa ăn để đảm bảo đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể.
3. Góc giải đáp một số thắc mắc về quả ổi
Nếu bạn đã biết “ổi có vitamin gì” thì những thông tin dưới đây sẽ giúp giải đáp thắc mắc thường gặp khi sử dụng trái ổi trong sinh hoạt hàng ngày.
3.1. Ăn ổi nhiều có sao không?
Không ít người vì lợi ích mang lại từ ổi và muốn cơ thể khỏe mạnh đã sử dụng lượng ổi nhiều hơn khuyến cáo hoặc ăn ổi để thay thế các bữa ăn trong ngày. Điều này dẫn đến tình trạng phản ứng không tốt cho cơ thể như:
-
Bệnh đau dạ dày nghiêm trọng hơn do ăn quá nhiều ổi, gây áp lực lên cơ quan này.
-
Thành phần đường của trái ổi tập trung chủ yếu ở phần vỏ và đối với người tiểu đường khi sử dụng nhiều ổi sẽ dễ bị tăng đường huyết. Vì thế, khuyến cáo khi ăn đối với người tiểu đường nên gọt vỏ ổi và chỉ ăn phần thịt trắng.
-
Dung nạp quá 1000mg Vitamin C tương đương khoảng 500g ổi sẽ dễ gây ra tình trạng tiêu hóa như đau dạ dày, buồn nôn,…
3.2. Nên ăn tối đa bao nhiêu trái ổi trong 1 ngày?
Mặc dù ổi có nhiều công dụng tốt cho cơ thể nhưng chúng ta chỉ nên sử dụng tối đa 200g mỗi ngày đối với người bình thường và ít hơn 100g đối với người mắc bệnh tiểu đường. Bởi vì hàng ngày chúng ta cần phải nạp nhiều loại thực phẩm khác để bổ sung dưỡng chất cho cơ thể và nếu dùng quá nhiều ổi sẽ dẫn đến tình trạng dư chất không tốt cho sức khỏe.
Nên dùng vừa đủ tối đa 200g ổi mỗi ngày
3.3. Nước ép ổi có làm thay đổi dinh dưỡng không?
Đặc điểm của quả ổi là dạng trái cây thô, có độ giòn và nhiều chất xơ nên khi nạp vào cơ thể bằng dạng nước ép sẽ giúp dễ hấp thu hơn. Tuy nhiên nên đảm bảo uống nước ép ổi ở mức vừa phải không vượt quá 5 trái ổi mỗi ngày. Lưu ý nên uống ngay khi vừa chế biến xong nước ép ổi để giúp giữ được đầy đủ các loại vitamin, khoáng chất có trong ổi. Hạn chế thêm đường vào nước ép vì ổi đã có sẵn lượng đường tự nhiên vừa đủ theo khuyến cáo dinh dưỡng hàng ngày.
Hy vọng những thông tin chi tiết trong bài viết trên đã giúp bạn giải đáp ổi có vitamin gì và công dụng của ổi đối với sức khỏe. Mỗi một loại quả đều có những đặc điểm riêng và lợi ích cụ thể nhưng các bạn chỉ nên ăn vừa phải để đảm bảo phát huy tốt nhất những lợi ích đó cho cơ thể.